000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9549 _d9549 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207150903.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a665.53824 | ||
100 | _aĐinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng | ||
245 |
_aHoá học dầu mỏ và khí _bGiáo trình dùng để giảng dạy cho đại học và cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác |
||
260 |
_bKhoa học và Kỹ thuật _c2017 |
||
300 | _a335 tr. | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí, hoá học dầu thô và hoá học các quá trình chế biến dầu: cracking, reforming, izome hoá... | ||
650 | _aChế biến; Hoá học; Khí; Dầu mỏ; Giáo trình | ||
700 | _aNgô Minh Châu | ||
942 |
_2ddc _cGT |