000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9550 _d9550 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207151336.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a665.538240711 | ||
100 | _aNguyễn Tiến Thảo | ||
245 | _aGiáo trình dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu | ||
300 | _a338 tr. | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về nguồn gốc và thành phần dầu mỏ; thăm dò và khai thác dầu thô; các đặc trưng cơ bản của Hiđrocacbon; đặc trưng của các phân đoạn dầu mỏ; chưng cất dầu thô và xử lí các phân đoạn chưng cất dầu thô | ||
650 | _aDầu mỏ; Giáo trình | ||
700 | _aNgô Minh Châu | ||
942 |
_2ddc _cGT |