000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9555 _d9555 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207152451.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a665.53824 | ||
100 | _aNguyễn Minh Khương | ||
245 |
_aCác phương pháp, biện pháp dập tắt đám cháy bể chứa dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ _bSách chuyên khảo |
||
260 |
_bThông tin và Truyền thông _c2016 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về sự nguy hiểm cháy, nổ của dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ; đặc điểm của đám cháy bể chứa sản phẩm dầu mỏ và các phương pháp, biện pháp, cách thức tổ chức dập tắt đám cháy đang được áp dụng ở Việt Nam cũng như các nước trên thế giới | ||
650 | _aBiện pháp; Chữa cháy; Dầu mỏ; Sách chuyên khảo | ||
700 | _aNgô Minh Châu | ||
942 |
_2ddc _cSTK |