000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9563 _d9563 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207153255.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aMai Thanh Hải | ||
245 |
_aĐịa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam : Đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, am điện, lăng tẩm... / Mai Thanh Hải _cMai Thanh Hải |
||
260 | _aH. : Văn hóa thông tin, 2004 | ||
300 | _a851tr | ||
520 | _aGiới thiệu hơn 15.000 địa danh đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, lăng tẩm... nằm rải rác trên khắp vùng miền của Việt Nam | ||
700 | _aPhạm Thị Như | ||
942 |
_2ddc _cTL |