000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9601 _d9601 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228140216.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _4BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
245 |
_aThí nghiệm đường bánh kẹo. _cLê Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Thanh |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Bách Khoa Hà Nội _c2010 |
||
300 |
_b92tr _c92tr |
||
505 | _rNguyễn Tân Thành, Tôn Nhất Minh. | ||
520 | _atrình bày tổng quan về ngành sản xuất đường. Tính toán thiết kế, ché tạo máy sấy thùng quay. Tính cơ khí, Nghiên cứu thực nghiệm tìm chế độ sấy tối ưu. | ||
700 | _4BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
942 |
_2ddc _cTL |