000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9605 _d9605 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207160221.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a665.5 | ||
100 | _aNguyễn Hữu Đình, Phạm Văn Hoan | ||
245 | _aGiáo trình hoá dầu đại cương | ||
260 |
_bGiáo dục _c2009 |
||
300 | _a190 tr. | ||
520 | _aTrình bày các khái niệm về dầu mỏ, các sản phẩm khí, dầu mỏ thương mại, chế biến dầu mỏ bằng phương pháp chưng cất, chế biến dầu mỏ bằng phương pháp hoá học | ||
650 | _aDầu mỏ; Chế biến; Hoá dầu; Giáo trình | ||
700 | _aNgô Minh Châu | ||
942 |
_2ddc _cGT |