000 nam a22 7a 4500
999 _c9610
_d9610
003 OSt
005 20220207160729.0
008 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cTTTV
082 _a553.20
100 _aF.A. Grisin
245 _aĐánh giá trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên
_cDịch: Nguyễn Khắc Kinh
260 _bKhoa học và kỹ thuật
_c1981
300 _a303 tr.
520 _aCung cấp những hiểu biết về dầu mỏ và khí tự nhiên: cấp và phân cấp trữ lượng, ý nghĩa và tình trạng thăm dò, tính chất cơ bản của chất lỏng vỉa và hệ thống,tính trữ lượng thăm dò dầu, tính trữ lượng khí, khí ngưng tụ
650 _aDầu mỏ; Địa chất; Khí thiên nhiên
700 _aNgô Minh Châu
942 _2ddc
_cTL