000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9628 _d9628 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207163929.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
245 | _aHuyết áp cao- các chứng liên đới: chuyên khoa châm cứu | ||
260 |
_bNgô xuân bính _c2018 |
||
700 | _aĐoàn Quỳnh Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |