000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9650 _d9650 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207163328.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a665.538240711 | ||
100 | _aNguyễn Thế Hữu, Trịnh Thị Hải | ||
245 | _aGiáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ | ||
260 |
_bGiao thông vận tải _c2020 |
||
300 | _a160 tr. | ||
520 | _aTrình bày tính chất hoá lý của dầu thô, chưng cất dầu thô, các quá trình chế biến dầu mỏ: quá trình chế biến nhiệt, craking xúc tác, quá trình hydrocracking... | ||
650 | _aCông nghệ chế biến; Dầu mỏ; Giáo trình | ||
700 | _aNgô Minh Châu | ||
942 |
_2ddc _cGT |