000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9656 _d9656 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228140638.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aTRẦN TRUNG KIÊN | ||
245 |
_aCạnh tranh thuế và áp lực chi tiêu công tại nhiều quốc gia Đông Nam Á trong thời kì hội nhập _cTRẦN TRUNG KIÊN |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bnxb kinh tế, TP Hồ Chí Minh _c2020 |
||
300 | _b119tr | ||
520 | _atrình bày xu hướng cạnh tranh thuế tại quốc gia đông nam á trong bối cảnh hội nhập và áp lực chi tiêu công tại các quốc gia Đông Nam Á thời kì hội nhập | ||
700 |
_4Bùi Thị Ngọc Phượng _aBùi Thị Ngọc Phượng |
||
856 | _3sách | ||
942 |
_2ddc _cTL |