000 nam a22 7a 4500
999 _c9677
_d9677
003 OSt
005 20220404133701.0
008 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cTttv
245 _aNông lâm xanh sạch - kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ
700 _aNguyễn Khánh Huyền
_q61DTV52032-02BD
942 _2ddc
_cTL