000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9677 _d9677 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220404133701.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
245 | _aNông lâm xanh sạch - kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ | ||
700 |
_aNguyễn Khánh Huyền _q61DTV52032-02BD |
||
942 |
_2ddc _cTL |