000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9683 _d9683 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220404160746.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
245 | _acơ sở cải thiện năng suất và chất lượng cây ăn trái ở đồng bằng Sông Cửu Long | ||
700 |
_aNguyễn Khánh Huyền _q61DTV52032-03BD |
||
942 |
_2ddc _cTL |