000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9688 _d9688 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228174513.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ctttv | ||
245 |
_acon người và môi trường _bkĩ thuật môi trường |
||
260 |
_bĐại học Sư Phạm _c2013 |
||
440 | _n141 trang | ||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |