000 nam a22 7a 4500
999 _c9698
_d9698
003 OSt
005 20220207165713.0
008 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _ctttv
245 _aSinh thái môi trường học cơ bản
260 _bĐại học Quốc gia
_c2005
440 _n577
700 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh
942 _2ddc
_cGT