000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9704 _d9704 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228160454.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aBộ Nông Nghiệp | ||
245 |
_aCây ngô : dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương _bNghiên cứu cây ngô _cVụ Tuyên Giáo _hĐỗ Đức Thắng |
||
260 |
_aHà Nội _c1970 |
||
300 |
_b128tr _c19cm |
||
520 |
_aĐặc tính thực vật học và sinh vật học cây ngô. Sự sinh trưởng và phát triển của cây ngô. Các biện pháp và kỹ thuật trồng ngô. Chọn giống và lai tạo giống ngô.
_bCây ngô |
||
700 | _aĐỗ Đức Thắng | ||
942 |
_2ddc _cLV - LA |