000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9708 _d9708 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207170026.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ctttv | ||
245 | _aCác Công Cụ Quản Lý Môi Trường | ||
260 |
_bKhoa học kĩ thuật _c2001 |
||
440 | _v199 | ||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |