000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9713 _d9713 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220404161047.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
245 | _aTài liệu hướng dẫn kỹ thuật: kỹ thuật trồng cà chua, dưa chuots, súp lơ, kỹ thuật trồng khoai lang, khoại sọ, kỹ thuật làm phân ủ | ||
700 |
_aNguyễn Khánh Huyền _q61DTV52032-010BD |
||
942 |
_2ddc _cTL |