000 nam a22 7a 4500
999 _c9718
_d9718
003 OSt
005 20220207170514.0
008 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _ctttv
245 _aQuản Lý Chất Thải Rắn Đô Thị
260 _bXây dựng
_c2009
440 _n267
_v267
700 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh
942 _2ddc
_cGT