000
nam a22 7a 4500
999
_c
9725
_d
9725
003
OSt
005
20220207170908.0
008
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040
_c
tttv
245
_a
độc học môi trường
260
_b
xây dựng
_c
2013
440
_n
250
700
_a
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
942
_2
ddc
_c
GT