000
nam a22 7a 4500
999
_c
9729
_d
9729
003
OSt
005
20220207171037.0
008
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040
_c
tttv
245
_a
kĩ thuật môi trường
260
_b
giáo dục
_c
2007
440
_n
227
700
_a
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
942
_2
ddc
_c
GT