000 nam a22 7a 4500
999 _c9731
_d9731
003 OSt
005 20220207171229.0
008 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _ctttv
245 _agiao trình thực tập hóa môi trường
260 _bquốc gia
_c2018
440 _n218
700 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh
942 _2ddc
_cGT