000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9738 _d9738 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207175136.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _dTuấn Nguyên Bình | ||
245 | _aCơ sở nuôi ong mật | ||
260 | _aH.: Nông Nghiệp,1982 | ||
300 | _a239tr | ||
700 | _aHoàng Thị Lâm Oanh | ||
942 |
_2ddc _cTL |