000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9741 _d9741 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207175319.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aThanh Huyền | ||
245 | _aNuôi ong mật bốn mùa hiệu quả | ||
260 | _aH.: Hồng Đức,2016 | ||
300 | _a143tr | ||
700 | _aHoàng Thị Lâm Oanh | ||
942 |
_2ddc _cTL |