000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9744 _d9744 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207180110.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aViệt Nam (CHCNXH) | ||
245 | _aLuật Bảo Hiểm Xã Hội | ||
260 | _aH.: Chính trị quốc gia,2020 | ||
300 | _a114tr | ||
700 | _aHoàng Thị Lâm Oanh | ||
942 |
_2ddc _cTL |