000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9759 _d9759 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228162536.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aNgô Hữu Tình | ||
245 | _aCây ngô. T.1 | ||
260 |
_aNghệ An: _bnxb Nghệ An, _c2011 |
||
300 |
_a82tr., _bhình vẽ, bảng, _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu tình hình sản xuất ngô và vai trò cây ngô trong nền kinh tế. Nguồn gốc và lịch sử lan truyền cây ngô trên thế giới. Đặc điểm thực vật học và di truyền cây ngô. Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển cây ngô | ||
700 | _aNguyễn Trần Phương Nhi | ||
942 |
_2ddc _cTL |