000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9760 _d9760 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228163440.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aNguyễn Đăng Nghĩa | ||
245 | _aTrồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây ngô | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2011 |
||
300 |
_a56tr., _bminh họa, _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu đặc tính thực vật và điều kiện sống của cây ngô. Hướng dẫn kỹ thuật gieo trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản ngô | ||
700 | _aNguyễn Trần Phương Nhi | ||
942 |
_2ddc _cTL |