000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9762 _d9762 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228164315.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
100 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh | ||
245 | _aAn ninh môi trường | ||
260 |
_aHà Nội _bNxb Thông tin và truyền thông _c09/2013 |
||
300 | _c14.5×20.5cm | ||
440 |
_n7 _v276 |
||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |