000 nam a22 7a 4500
999 _c9769
_d9769
003 OSt
005 20220228165748.0
008 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cTttv
100 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
245 _aSức khoẻ môi trường
260 _aHà Nội
_bNxb Lao động-xã hội
_c06/2009
300 _c16×24cm
440 _v330.00 gam
600 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
700 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
942 _2ddc
_cTL