000 nam a22 7a 4500
999 _c9772
_d9772
003 OSt
005 20220228170519.0
008 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cTttv
100 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
245 _aĐánh giá rủi ro môi trường
260 _aHà Nội
_bNxb Khoa học&kỹ thuật
_c09/2008
300 _c16×24cm
440 _v550.00 gam
600 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
700 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026
942 _2ddc
_cTL