000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9782 _d9782 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228171954.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTttv | ||
100 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | ||
245 | _aQuản lí môi trường | ||
260 |
_aHà Nội _bNxb Trẻ _c2007 |
||
300 | _c14.5×20.5 | ||
440 | _v270.00 gam | ||
600 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | ||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | ||
942 |
_2ddc _cTL |