000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9793 _d9793 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228173818.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aBÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
245 |
_aNghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị công nghệ sấy đường trên máy sấy thùng quay. _cNguyễn Tân Thành, Tôn Nhất Minh. |
||
260 | _aH. trường ĐHBK Hà Nội, 2010 | ||
300 | _c92tr | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về ngành sản xuất đường. Tính toán thiết kế, ché tạo máy sấy thùng quay. Tính cơ khí, Nghiên cứu thực nghiệm tìm chế độ sấy tối ưu. | ||
700 | _aBÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
942 |
_2ddc _cTL |