000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9797 _d9797 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228174954.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aBÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
245 |
_aBạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực? _cmcalpine, margaret |
||
260 | _aH. Kim Đồng, 2008. | ||
300 | _c60tr | ||
505 | _rNguyễn Lê Toàn- dịch | ||
520 | _aKhám phá làm việc trong lĩnh vực ẩm thực như nghề bếp trưởng chuyên gia dinh dưỡng, kĩ sư công nghệ thực phẩm… | ||
700 | _aBÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | ||
942 |
_2ddc _cTL |