000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9811 _d9811 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220228180958.0 | ||
008 | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
245 |
_a19.Ấn Độ toàn cảnh _bẤn Độ toàn cảnh [Tạp chí] |
||
260 |
_aNew Delhi : [K.nxb], 1984 _c1984 |
||
300 | _c28cm | ||
700 | _4Phùng Thị Hoài Thương | ||
942 |
_2ddc _cTL |