000 | 01057aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9823 _d9823 |
||
001 | 00395875 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220314105453.0 | ||
008 | 080901s2004 ||||||engsd | ||
020 | _a0886879116 | ||
037 |
_bW4 _nTặng |
||
040 | _cTTTV | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a030 _bW434L |
242 | _aNiên giám thế giới và các sự kiện 2004 | ||
245 | 0 | 4 |
_aThe world almanac and book of facts 2004 _cEd.: William A. McGeveran |
260 |
_aNew York _bWorld Almanac Books _c2004 |
||
300 |
_a1008 p. _bfig. _c26 cm |
||
500 | _aThe authority since 1868 | ||
504 | _aInd. | ||
520 | _aNiên giám thống kê thế giới về các sự kiện chính trị, y tế, kinh tế, nông nghiệp, việc làm, tội phạm, môi trường, giáo dục, giao thông, dân số, tôn giáo, khoa học, công nghệ... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNiên giám |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThế giới |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThống kê |
|
700 | 1 |
_aDương Thị Thuỳ _eed. |
|
942 |
_2ddc _cLA |