000 | 00993cgm a22003013a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9830 _d9830 |
||
001 | 17443306 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220314111435.0 | ||
007 | vd cvai|| | ||
008 | 120828s2010 vm --- g v|vie | ||
010 | _a 2012326656 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _eamim _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 | _aOvOp Box 39 00195534871 |
245 | 0 | 0 |
_aÁnh đạo vàng / _cHằng Vang. |
257 | _a[Vietnam] | ||
260 |
_a[Hà Nội] : _bNhà xuất bản Tôn giáo, _c[2010] |
||
300 |
_a1 videodisc of 1 (VCD) : _bsd., col. ; _c4 3/4 in. _3viewing copy. |
||
500 | _a"Album ca khúc Phật giáo." | ||
500 | _aNot viewed. | ||
500 | _aSource used: VCD container. | ||
508 | _aResponsibility, Nguyễn Công Oánh; editor, Đỗ Thị Quỳnh. | ||
511 | 1 | _aHằng Vang. | |
520 | _amusical video of Vietnamese Buddist songs. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
700 | _aDương Thị Thuỳ | ||
906 |
_a0 _bibc _corigode _du _encip _f20 _gy-movingim |
||
942 |
_2ddc _cTL |