000 01168nam a22003018a 4500
999 _c9840
_d9840
001 00125039
003 OSt
005 20220314113703.0
008 040524s2000 b 000 0 vieod
020 _c120.000đ
040 _ckkk
041 0 _avie
041 0 _adịch anh
041 0 _a0011
080 _a29(03)
084 _aX2z21
_bT550Đ
240 0 _aEnglish-Vietnamese dictonary for believers and non-believers with explanation
245 1 0 _aTừ điển dành cho người có tín ngưỡng và không có tín ngưỡng
_bAnh-Việt giải nghĩa
_cNguyễn Minh Tiến dịch
260 _aH.
_bKhoa học xã hội
_c2000
300 _a894tr
_c21cm
500 _aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: A Dictionary for Believers and non-Believers
520 _aTừ điển các thuật ngữ, danh từ tiếng Anh - giải nghiã bằng tiếng Việt về các tôn giáo và tín ngưỡng trên thế giới (chủ yếu là các tín ngưỡng phương Tây)
653 _aTừ điển
653 _aTín ngưỡng
653 _aThế giới
700 1 _aDương Thị Thuỳ
_eDịch
930 _a121993
942 _2ddc
_cTL