000 | 01574nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9861 _d9861 |
||
001 | 00239887 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220314160908.0 | ||
008 | 041029s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cưdfcs | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a491.7 _bĐ452C |
084 | _aV141.2-33 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Xuân Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aĐối chiếu thành ngữ Nga-Việt trên bình diện giao tiếp _bLAPTSKH Ngữ văn: 5.04.27 _cNguyễn Xuân Hòa |
260 |
_aH. _c1996 |
||
300 |
_a150tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aĐại học Khoa học Xã học và nhân văn Hà Nội | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aKhảo sát đối chiếu các đơn vị thành ngữ Nga-Việt trên ngữ liệu các nhóm thành ngữ đại diện phản ánh một cách tổng hợp nền văn hóa tộc người (lịch sử, đời sống, phong tục, tập quán); Khảo sát đối chiếu vị trí tiềm năng trong cấu trúc ngữ nghĩa thành ngữ Nga-Việt nhằm khám phá đặc trưng tư duy dân tộc và nhận thức đúng nghĩa thực tại của thành ngữ được dùng trong tình huống giao tiếp ở một thời điểm nhất định | ||
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aNgôn ngữ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aTiếng Việt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aNgôn ngữ giao tiếp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aTiếng Nga |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aThành ngữ |
|
700 | _aVũ Quỳnh Chi | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |