000 | 00875nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9907 _d9907 |
||
001 | 2029353 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220404143927.0 | ||
008 | 920311s1989 vm af 000 0 vie | ||
010 | _a 91944399 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aSB404.6.V5 _bP48 1989 |
100 | 1 | _aPhan, Thúc Huân. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa, lan, cây cảnh, và vấn đề phát triển sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu / _cPhan Thúc Huân. |
260 |
_a[TP. Hồ Chí Minh] : _bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, _c1989. |
||
300 |
_a344 p., [4] p. of plates : _bcol. ill. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aOrnamental horticulture _zVietnam. |
|
700 | _aBùi Nhất Minh | ||
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |