000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9908 _d9908 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220404144300.0 | ||
008 | 220404b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cĐại Học Văn Hóa | ||
100 | _aLê Thế Hùng | ||
245 |
_agiáo trình cây ngô _bcây ngô _cNguyễn Thế hùng _hNguyễn Ngọc Long |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại Học Nông Nghiệp _c2019 |
||
300 |
_b109tr _c27cm |
||
520 |
_aNói về cây ngô giúp người học hiểu dõ hơn về cây ngô và tìm ra các đặc điểm của chúng _bCây ngô |
||
700 | _aĐỗ Đức Thắng | ||
942 |
_2ddc _cGT |