000 | 00510nta a22001818a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9913 _d9913 |
||
001 | 612523 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220404145132.0 | ||
008 | 140528s ||||||viesd | ||
040 | _chug | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a635.9 |
||
100 | _aCao Dương | ||
245 |
_aKiểng lá Bến Tre xuất ngoại _cCao Dương |
||
650 | _aCây cảnh | ||
650 |
_2btktvqg _aThị trường tiêu thụ |
||
651 |
_2btktvqg _aBến Tre |
||
700 | _aBùi Nhất Minh | ||
773 |
_tTạp chí Thương mại _g2008. - Số 9. - Tr. 45 |
||
942 |
_2ddc _cTL |