000 | 01235nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9917 _d9917 |
||
001 | 00157014 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220404145726.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 vieod | ||
020 | _c15500đ | ||
040 | _cukl | ||
041 | 0 | _adịch trung quốc | |
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _a0207 | |
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aM278 _bH000ỏ |
||
100 | 1 | _aJiang Qing Hai | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về kĩ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh _cJiang Qing Hai ; Trần Văn Mão biên dịch _nT.2 _pKĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời: Cây hoa thân cỏ |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a144tr : hình vẽ _c21cm |
||
500 | _aBiên dịch từ ng. bản tiếng Trung Quốc | ||
505 | _aT.2: Kĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời: Cây hoa thân cỏ | ||
520 | _aKĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây thân cỏ): Hoa trường xuân, hoa cầu lửa, hoa cúc, thuỷ tiên | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aHoa | ||
700 | 1 |
_aBùi Nhất Minh _eDịch |
|
930 | _a139061 | ||
942 |
_2ddc _cTL |