000 01235nam a22003378a 4500
999 _c9917
_d9917
001 00157014
003 OSt
005 20220404145726.0
008 040524s2002 b 000 0 vieod
020 _c15500đ
040 _cukl
041 0 _adịch trung quốc
041 0 _atch
041 0 _a0207
041 0 _avie
084 _aM278
_bH000ỏ
100 1 _aJiang Qing Hai
245 1 0 _aHỏi đáp về kĩ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
_cJiang Qing Hai ; Trần Văn Mão biên dịch
_nT.2
_pKĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời: Cây hoa thân cỏ
260 _aH.
_bNông nghiệp
_c2002
300 _a144tr : hình vẽ
_c21cm
500 _aBiên dịch từ ng. bản tiếng Trung Quốc
505 _aT.2: Kĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời: Cây hoa thân cỏ
520 _aKĩ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây thân cỏ): Hoa trường xuân, hoa cầu lửa, hoa cúc, thuỷ tiên
653 _aTrồng trọt
653 _aCây cảnh
653 _aHoa
700 1 _aBùi Nhất Minh
_eDịch
930 _a139061
942 _2ddc
_cTL