000 | 01195nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9921 _d9921 |
||
001 | 00103158 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220404150335.0 | ||
008 | 040524s1997 b 000 0 od | ||
020 | _c5300đ | ||
040 | _ctyu | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9806 | |
080 | _a634.0 | ||
084 |
_aM23 _bNGH250L |
||
100 | 1 | _aDương Thiên Tước | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề làm vườn _cDương Thiên Tước (ch.b) _nT.1 |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a88tr : hình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ trung học chuyên nghiệp và dạy nghề | ||
505 | _aT.1 | ||
520 | _aTrình bày thiết kế vườn đất bằng, đất dốc. kĩ thuật làm đất vườn, ủ phân, bón phân, chọn, xử lý hạt giống, bảo quản. Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Cam, quýt, bưởi, đu đủ... và trồng một số loại cây có hoa | ||
653 | _atrồng trọt | ||
653 | _aLàm vườn | ||
653 | _acây cảnh | ||
653 | _acây ăn quả | ||
700 | _aBùi Nhất Minh | ||
930 | _a99407 | ||
942 |
_2ddc _cTC |