000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9933 _d9933 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204141311.0 | ||
008 | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cThông tin thư viện | ||
082 | _2811.30711 | ||
100 | _aHoàng Xuân Sinh | ||
245 | _aTập hợp và logic | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 | _c492tr | ||
490 | _aTủ sách dành cho học sinh chuyên toán | ||
520 | _aGiáo trình/ nói về tập hợp / và / logic /, các dạng bài tập | ||
650 | _2Sách giáo khoa, toán học | ||
942 |
_2ddc _cGT |