000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9934 _d9934 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220504083452.0 | ||
008 | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aPhan Văn | ||
245 |
_aNhập môn khoa học thư viện và thông tin _cPhan văn%Nguyễn Huy Chương |
||
260 |
_ahà nội _bĐại học Quốc gia _c1996 |
||
300 | _a318tr | ||
942 |
_2ddc _cTL |