000 nam a22 7a 4500
999 _c9952
_d9952
003 OSt
005 20220504081306.0
008 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cTTTV
100 _aNguyễn Văn Sỹ
245 _aVăn học dân gian Châu Á
_cNguyễn Văn Sỹ%Hoàng Túy%Đinh Thế Lộc
260 _aHà Nội
_bVăn học
_c2002
300 _a503tr.
942 _2ddc
_cTL