000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9963 _d9963 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220504082737.0 | ||
008 | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _a355.9(V) | ||
100 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
245 |
_aLịch sử quân giới Việt Nam _cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
||
260 |
_aH.: _bQuân đội nhân dân _c1995 |
||
300 | _c288tr. | ||
520 | _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa/vũ khí/trang bị, nâng cqao hiệu quả các phương tiện chiến tranh trong chiến tranh chống Mỹ của ngành/Quân giới/ / Việt nam/ | ||
942 |
_2ddc _cTL |