000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9969 _d9969 |
||
040 | _btiếng việt | ||
082 | _a158.201 | ||
100 | _aĐặng Ngọc Diệp | ||
245 |
_aTâm lí học _cđặng ngọc diệp |
||
260 |
_aH. _bđại học quốc gia _c1996 |
||
300 | _a235 tr | ||
520 | _aTâm lí học trong đời sống và giáo dục. Lý thuyết hành động trong giáo dục. | ||
942 |
_2ddc _cTL |