000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9972 _d9972 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220504091516.0 | ||
008 | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aVũ Bằng | ||
245 |
_aMiếng ngon Hà Nội _bTản văn _cVũ Bằng |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2007 |
||
300 | _a243tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các món ăn, nghệ thuật ẩm thực của người Hà Nội, cách chế biến một số đặc sản Hà Nội | ||
942 |
_2ddc _cTL |