000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9975 _d9975 |
||
020 | _a978-604-341-340-3 | ||
040 | _bVN | ||
082 | 0 | _a1 | |
100 | 0 | _aVũ, Hoàng Long. | |
245 | 1 |
_aKiếp người _bVĩnh cửu và vô thường _c/ Vũ Hoàng Long; Biên tập Nguyễn Thị Hảo. |
|
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Thanh Niên _c; 2021. |
||
300 | _c; 21 cm. | ||
700 | _aLê, Thanh Hà. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh. | ||
942 |
_2ddc _cTL |