000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9978 _d9978 |
||
020 | _a9786043687668. | ||
040 | _bhuc. | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | _a913.2. | |
100 | 1 | _aĐỗ, Đức. | |
245 | 0 | _aHà Nội đây chứ đâu. | |
260 |
_aHà Nội _b : NXB Hội Nhà văn _c, 2022. |
||
300 |
_a251tr _c ; 21cm. |
||
700 | _aTrần, Thị Châm. | ||
942 |
_2ddc _cTT |